Từ "dàn xếp" trong tiếng Việt có nghĩa là sắp xếp, bàn bạc để đạt được một kết quả ổn thỏa, thường là trong những tình huống khó khăn hoặc có tranh chấp. Khi bạn "dàn xếp" một vấn đề, bạn cố gắng tìm ra giải pháp để mọi người đều hài lòng.
Các cách sử dụng và ví dụ:
Dàn xếp trong tranh chấp:
Ví dụ: "Chúng tôi đã dàn xếp việc tranh chấp đất đai giữa hai làng."
Ở đây, "dàn xếp" có nghĩa là tìm cách giải quyết vấn đề giữa hai bên để không còn mâu thuẫn.
Ví dụ: "Cô ấy đã dàn xếp việc gia đình để mọi người có thể ăn tối cùng nhau."
Trong trường hợp này, "dàn xếp" có nghĩa là tổ chức, sắp xếp thời gian và địa điểm cho bữa ăn.
Ví dụ: "Hai công ty đã dàn xếp một hợp đồng hợp tác."
Ở đây, "dàn xếp" chỉ việc thương thảo và đạt được thỏa thuận giữa hai bên.
Biến thể và từ gần giống:
Dàn xếp có thể được sử dụng ở nhiều hình thức khác nhau, như "dàn xếp các cuộc họp," "dàn xếp vấn đề," hoặc "dàn xếp tình huống."
Từ gần giống với "dàn xếp" là "thỏa thuận," nhưng "thỏa thuận" thường mang nghĩa chính thức hơn.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Một số từ đồng nghĩa với "dàn xếp" có thể là "giải quyết," "sắp xếp," "thương lượng."
Từ "giải quyết" thường mang nghĩa là tìm ra cách giải quyết một vấn đề cụ thể hơn, trong khi "sắp xếp" có thể đơn giản là tổ chức mà không nhất thiết có tranh chấp.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh thương mại, bạn có thể nói: "Chúng tôi đã dàn xếp một cuộc họp để thảo luận về chiến lược kinh doanh."
Ở đây, "dàn xếp" không chỉ là tổ chức mà còn liên quan đến việc lên kế hoạch cho một cuộc thảo luận quan trọng.