Characters remaining: 500/500
Translation

dàn xếp

Academic
Friendly

Từ "dàn xếp" trong tiếng Việt có nghĩasắp xếp, bàn bạc để đạt được một kết quả ổn thỏa, thường trong những tình huống khó khăn hoặc tranh chấp. Khi bạn "dàn xếp" một vấn đề, bạn cố gắng tìm ra giải pháp để mọi người đều hài lòng.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Dàn xếp trong tranh chấp:

    • dụ: "Chúng tôi đã dàn xếp việc tranh chấp đất đai giữa hai làng."
    • đây, "dàn xếp" có nghĩatìm cách giải quyết vấn đề giữa hai bên để không còn mâu thuẫn.
  2. Dàn xếp trong gia đình:

    • dụ: " ấy đã dàn xếp việc gia đình để mọi người có thể ăn tối cùng nhau."
    • Trong trường hợp này, "dàn xếp" có nghĩatổ chức, sắp xếp thời gian địa điểm cho bữa ăn.
  3. Dàn xếp hợp đồng:

    • dụ: "Hai công ty đã dàn xếp một hợp đồng hợp tác."
    • đây, "dàn xếp" chỉ việc thương thảo đạt được thỏa thuận giữa hai bên.
Biến thể từ gần giống:
  • Dàn xếp có thể được sử dụngnhiều hình thức khác nhau, như "dàn xếp các cuộc họp," "dàn xếp vấn đề," hoặc "dàn xếp tình huống."
  • Từ gần giống với "dàn xếp" "thỏa thuận," nhưng "thỏa thuận" thường mang nghĩa chính thức hơn.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Một số từ đồng nghĩa với "dàn xếp" có thể "giải quyết," "sắp xếp," "thương lượng."
  • Từ "giải quyết" thường mang nghĩa là tìm ra cách giải quyết một vấn đề cụ thể hơn, trong khi "sắp xếp" có thể đơn giản tổ chức không nhất thiết tranh chấp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh thương mại, bạn có thể nói: "Chúng tôi đã dàn xếp một cuộc họp để thảo luận về chiến lược kinh doanh."
  • đây, "dàn xếp" không chỉ tổ chức còn liên quan đến việc lên kế hoạch cho một cuộc thảo luận quan trọng.
  1. đgt. Sắp xếp, bàn bạc, làm cho ổn thỏa: dàn xếp việc gia đình dàn xếp việc tranh chấp đất đai giữa hai làng.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dàn xếp"